|  | encourager; stimuler | 
|  |  | Khuyến khÃch những nhân tài trẻ | 
|  | encourager les jeunes talents | 
|  |  | Khuyến khÃch nhiệt tình những ngưá»i lao động | 
|  | stimuler le zèle des travailleurs | 
|  |  | giải khuyến khÃch | 
|  |  | prix d'encouragement | 
|  |  | khuyến khÃch váºt chất | 
|  |  | intéressement matériel |